Chính sách chiến tranh của Mỹ dưới thời Donald Trump trong nhiệm kỳ hai có thể sẽ trải qua những thay đổi đáng kể so với nhiệm kỳ đầu tiên. Trong nhiệm kỳ đầu, Trump đã áp dụng cách tiếp cận có chọn lọc trong việc sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được các mục tiêu chính trị, đồng thời giảm thiểu chi phí quốc phòng tại các chiến trường truyền thống. Tuy nhiên, trong nhiệm kỳ hai, có nhiều dấu hiệu cho thấy Trump có thể sẽ quyết liệt hơn trong hành động, bao gồm cả việc xem xét lại các vấn đề chưa được giải quyết trong nhiệm kỳ trước.

Một số cố vấn thân cận của ông Trump đã đề xuất việc áp dụng mô hình áp chế chọn lọc, trong đó Mỹ sẽ chủ động sử dụng sức mạnh quân sự một cách giới hạn để tái khẳng định vị thế răn đe đã bị suy giảm dưới thời chính quyền Biden. Về mặt công cụ triển khai, một trong những thay đổi rõ ràng nhất là việc tái kích hoạt các căn cứ tiền phương linh hoạt. Bộ Quốc phòng Mỹ cũng đầu tư mạnh vào phát triển hệ thống vũ khí siêu thanh và UAV tàng hình, đồng thời ký kết thỏa thuận chia sẻ dữ liệu thời gian thực với các đồng minh quan trọng như Nhật Bản, Anh và Israel.

Phong cách phối hợp giữa các lực lượng chiến đấu dưới thời Trump cũng có thể sẽ trở nên bài bản hơn, với mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Các cuộc không kích chính xác sẽ được thiết kế để kết hợp với những đòn tấn công phủ đầu nhắm vào các trung tâm điều phối hoặc kho vũ khí của đối phương. Hải quân Mỹ cũng tăng cường triển khai các cụm tác chiến tàu sân bay tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và phía Đông Địa Trung Hải, nhằm tạo ra áp lực hiện diện đối với các đối thủ chiến lược như Trung Quốc và Iran.
Chiến lược quân sự tổng thể của Trump trong nhiệm kỳ hai có thể sẽ tập trung vào sự hiện diện chọn lọc hơn là các đợt chuyển quân quy mô như trước đây. Mỹ không đặt mục tiêu can thiệp toàn diện như trong các nhiệm kỳ trước, nhưng vẫn sẵn sàng can dự sâu vào các điểm nóng mà Washington cho rằng ảnh hưởng của Mỹ đang bị thách thức nghiêm trọng. Ba khu vực dự kiến sẽ là trọng tâm của chiến lược an ninh – quốc phòng trong nhiệm kỳ tới của Trump gồm Trung Đông, Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và Tây Thái Bình Dương.
Ở những khu vực này, Trump có thể sẽ ưu tiên tái sử dụng học thuyết ‘tấn công phủ đầu’ như một cách để gửi thông điệp răn đe tới các đối thủ. Một ví dụ cụ thể là việc Mỹ có thể thực hiện các đòn tấn công giới hạn vào cơ sở hạt nhân của Iran, điều này có thể được coi là một thông điệp cứng rắn gửi tới các quốc gia đang phát triển vũ khí hạt nhân như Triều Tiên.
Nhìn từ góc độ toàn cầu, những điều chỉnh trong chính sách chiến tranh của Trump vừa phản ánh logic quyền lực của một siêu cường đang tái thiết lại trật tự theo ý mình, vừa cho thấy sự phân mảnh nguy hiểm trong cấu trúc an ninh quốc tế. Với cách tiếp cận ‘nước Mỹ trên hết’, chính quyền của Trump có lẽ cũng đang hành động trong một thế giới đơn cực, nhưng với mục tiêu bảo vệ và tái lập vai trò lãnh đạo theo cách riêng của mình.
Trong bối cảnh này, hệ quả toàn cầu từ việc điều chỉnh chính sách chiến tranh của Trump có thể sẽ tác động đến cả đồng minh, đối thủ và hệ thống luật pháp quốc tế. Sự hoài nghi về cam kết an ninh của Washington có thể khiến nhiều nước châu Âu, trong đó có Pháp và Đức, tái khởi động các sáng kiến quốc phòng độc lập. Tại Đông Á, sự hoài nghi về cam kết của Mỹ cũng ngày càng rõ nét, với Nhật Bản tăng chi tiêu quốc phòng lên mức cao kỷ lục 2% GDP trong năm tài khóa 2025.
Các đối thủ chiến lược của Mỹ cũng có thể tận dụng chính sách răn đe quân sự không ổn định của Trump để mở rộng không gian hành động. Trung Quốc, sau một thời gian kiềm chế, đã tăng tốc hành động quân sự hóa Biển Đông kể từ đầu năm 2025. Việc Mỹ liên tục sử dụng vũ lực đơn phương cũng có thể gây xói mòn nghiêm trọng đối với hệ thống luật pháp và chuẩn mực quốc tế.
Tóm lại, các điểm nóng có thể xảy ra phiêu lưu quân sự dưới thời Trump 2.0 bao gồm Iran, Trung Đông, Bán đảo Triều Tiên, Đài Loan và Biển Đông. Điều này đặt ra những thách thức và bất ổn đáng kể cho cộng đồng quốc tế trong thời gian tới.