Tái chế – Xahoivietnam.com https://xahoivietnam.com Cập nhật tin tức mới nhất về xã hội Việt Nam, văn hóa, đời sống, và những vấn đề thời sự. Thu, 18 Sep 2025 01:14:39 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/home.svg Tái chế – Xahoivietnam.com https://xahoivietnam.com 32 32 Thách thức tái chế bao bì: Giải pháp toàn diện từ Liên minh Tái chế Bao bì Việt Nam https://xahoivietnam.com/thach-thuc-tai-che-bao-bi-giai-phap-toan-dien-tu-lien-minh-tai-che-bao-bi-viet-nam/ Thu, 18 Sep 2025 01:14:36 +0000 https://xahoivietnam.com/thach-thuc-tai-che-bao-bi-giai-phap-toan-dien-tu-lien-minh-tai-che-bao-bi-viet-nam/

Ngành bao bì đang đứng trước những thách thức lớn về chuyển đổi xanh, không chỉ từ các yêu cầu pháp lý trong nước mà còn từ nhu cầu tiêu dùng bền vững và các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải có những thay đổi mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhu cầu tái chế và giảm thiểu rác thải. Trong bối cảnh đó, Liên minh Tái chế Bao bì Pro Việt Nam đã được thành lập với mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái tái chế đồng bộ và thúc đẩy trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) theo hướng thực chất.

Sau 6 năm hoạt động, Pro Việt Nam đã đạt được những kết quả đáng kể, như thu gom và tái chế hơn 64.000 tấn bao bì vào năm 2024. Tuy nhiên, ngành tái chế vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Việc phân loại rác tại nguồn chưa được thực hiện một cách hiệu quả và thiếu các chế tài mạnh để khuyến khích phân loại rác là những hạn chế lớn. Ngoài ra, sản phẩm tái chế của Việt Nam còn gặp khó khăn khi xuất khẩu sang một số thị trường như EU do quy trình chứng nhận phức tạp và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Để giải quyết những thách thức này, Pro Việt Nam đã đặt ra các mục tiêu và giải pháp cụ thể. Trước hết, họ sẽ tập trung mở rộng mạng lưới hợp tác để nâng cao hiệu quả thu gom, tái chế, ứng dụng công nghệ trong phân loại rác và quản lý dữ liệu tái chế. Đồng thời, các doanh nghiệp thành viên sẽ tập trung vào việc thiết kế bao bì thân thiện với môi trường, dễ thu gom và tái chế. Mục tiêu dài hạn của Pro Việt Nam là đến năm 2030, toàn bộ bao bì do các thành viên đưa ra thị trường sẽ được thu gom và tái chế, góp phần thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn.

Một số doanh nghiệp tái chế như Công ty CP Nhựa tái chế Duy Tân đã bắt đầu áp dụng công nghệ mới để tái chế chai nhựa thành sản phẩm mới. Họ đã xây dựng hệ thống thu gom và tái chế rác thải nhựa, giúp giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường. Tuy nhiên, để kinh tế tuần hoàn có thể phát triển một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách, nhà sản xuất, hiệp hội, khối thu gom phi chính thức, cùng với truyền thông và giáo dục cộng đồng.

Nhìn chung, việc chuyển đổi sang một mô hình kinh tế tuần hoàn là một quá trình phức tạp và đa chiều. Các doanh nghiệp, tổ chức và cả cộng đồng cần phải cùng nhau nỗ lực để xây dựng một tương lai bền vững. Với những nỗ lực và mục tiêu cụ thể, hy vọng rằng các thách thức về tái chế và bảo vệ môi trường sẽ được giải quyết một cách hiệu quả trong thời gian tới.

]]>
Nhà máy tái chế đất hiếm trở thành giải pháp cho tình trạng thiếu hụt trên toàn cầu https://xahoivietnam.com/nha-may-tai-che-dat-hiem-tro-thanh-giai-phap-cho-tinh-trang-thieu-hut-tren-toan-cau/ Mon, 01 Sep 2025 11:39:46 +0000 https://xahoivietnam.com/nha-may-tai-che-dat-hiem-tro-thanh-giai-phap-cho-tinh-trang-thieu-hut-tren-toan-cau/

Trong bối cảnh thế giới đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt đất hiếm, tái chế đang nổi lên như một giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề này. Sự phát triển của công nghiệp tái chế rác thải điện tử đang cách mạng hóa phương thức thu gom và xử lý rác thải, vốn đang gia tăng chóng mặt. Rác thải điện tử bao gồm các thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh, TV, thiết bị gia dụng, thiết bị y tế và các thiết bị điện tử, công nghệ thông tin đã qua sử dụng.

Đặc biệt, pin xe điện cũ, tua-bin gió và pin Mặt Trời đang tạo đà cho sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tái chế. Nhiều nhà tái chế đang tập trung khai thác các nguyên tố đất hiếm như neodymium, praseodymium, terbi và dysprosium – những nguyên tố thiết yếu trong sản xuất các thiết bị từ chiến đấu cơ đến dụng cụ điện.

Ông Kunal Sinha, giám đốc bộ phận tái chế tại công ty Glencore (Thụy Sĩ), cho rằng việc tái chế rác thải điện tử chưa được coi trọng đúng mức như một nguồn cung ứng quan trọng. Sự tăng trưởng của rác thải điện tử bắt nguồn từ những năm 1990, khi internet ra đời và tạo ra sự tăng trưởng theo cấp số nhân của các sản phẩm điện tử.

Ước tính của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) và tổ chức nghiên cứu UNITAR thuộc Liên hợp quốc cho thấy, năm 2022, tổng lượng rác thải điện tử trên toàn cầu đạt kỷ lục 62 triệu tấn, tăng 82% so với năm 2010. Dự kiến đến năm 2030, con số này sẽ đạt 82 triệu tấn. Tại Mỹ, gần 8 triệu tấn rác thải điện tử được sản xuất vào năm 2022, nhưng chỉ khoảng 15-20% trong số đó được tái chế đúng cách.

Ngành công nghiệp tái chế rác thải điện tử đã tạo ra doanh thu 28,1 tỷ USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm dự kiến là 8%. Tái chế rác thải điện tử không chỉ giới hạn ở các nguyên tố đất hiếm mà còn bao gồm vàng, bạc, đồng, niken, thép, nhôm, lithium, coban và các kim loại khác quan trọng đối với nhiều ngành công nghiệp.

Đồng cũng trở thành yếu tố gây sốt trong xu hướng tái chế. Các công ty tái chế nước ngoài đã bắt đầu đầu tư vào các cơ sở tại Mỹ. Trung Quốc hiện sản xuất gần 70% nguồn cung đất hiếm của thế giới và việc tinh luyện đất hiếm hầu hết diễn ra tại đây. Tuy nhiên, việc hạn chế xuất khẩu đất hiếm gần đây đã ảnh hưởng đến các nhóm trong ngành công nghiệp ô tô phương Tây.

Tái chế đang trở thành một phần quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về các nguyên tố và kim loại thiết yếu, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào khai thác mới và giảm thiểu tác động môi trường. Việc phát triển công nghiệp tái chế rác thải điện tử không chỉ giúp giải quyết vấn đề thiếu hụt đất hiếm mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.

]]>
Tái chế phụ phẩm nông nghiệp: Lợi ích kinh tế và môi trường https://xahoivietnam.com/tai-che-phu-pham-nong-nghiep-loi-ich-kinh-te-va-moi-truong/ Tue, 26 Aug 2025 17:37:05 +0000 https://xahoivietnam.com/tai-che-phu-pham-nong-nghiep-loi-ich-kinh-te-va-moi-truong/

Nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn trong việc quản lý phụ phẩm sau thu hoạch. Mỗi năm, ngành nông nghiệp tạo ra hơn 156 triệu tấn phụ phẩm như rơm rạ, vỏ trấu, bã mía, vỏ cà phê và chất thải chăn nuôi. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 10-35% trong số này được tái chế hoặc tái sử dụng, phần còn lại bị thải bỏ ra môi trường, gây lãng phí tài nguyên và ô nhiễm sinh thái.

Ông Lê Đức Thịnh, Cục trưởng Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nhận định rằng ngành nông nghiệp không chỉ tạo ra một khối lượng lớn phụ phẩm mà còn là ngành phát thải khí nhà kính lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau ngành năng lượng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ngành nông nghiệp trong việc tìm kiếm giải pháp quản lý phụ phẩm hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường.

Hiện nay, nhiều phụ phẩm nông nghiệp đang được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phân bón hữu cơ, nhiên liệu sinh học… Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu tái chế và tái sử dụng phụ phẩm một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân. Đồng thời, việc áp dụng công nghệ và kỹ thuật mới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và xử lý phụ phẩm nông nghiệp.

Trước tình trạng trên, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đang tích cực triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý phụ phẩm nông nghiệp. Một trong những hướng đi được chú trọng là hỗ trợ nông dân áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu lãng phí và phát thải khí nhà kính. Ngoài ra, việc phát triển các dự án tái chế và tái sử dụng phụ phẩm cũng được đẩy mạnh, góp phần vào mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp bền vững.

Với những nỗ lực đang được triển khai, hy vọng rằng trong thời gian tới, ngành nông nghiệp Việt Nam sẽ có những chuyển biến tích cực trong công tác quản lý phụ phẩm, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người dân.

]]>
Dệt may chuyển dịch sang kinh tế tuần hoàn https://xahoivietnam.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/ Sun, 27 Jul 2025 14:33:36 +0000 https://xahoivietnam.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/

Chuyển đổi tuần hoàn chính là chìa khóa để phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và đảm bảo khả năng tồn tại, giúp các doanh nghiệp chiếm ưu thế cạnh tranh trong tương lai. Đối với ngành dệt may, việc chuyển đổi theo mô hình kinh tế tuần hoàn không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc.

Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới sử dụng hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên, tái chế chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và đem lại hiệu quả kinh tế. Mô hình này bao gồm 3 nội dung cốt lõi: Giảm thiểu tối đa phát thải ra môi trường thông qua sử dụng tối ưu nhất tài nguyên và năng lượng; tái sử dụng, sửa chữa, bảo dưỡng kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm; tái chế, tận dụng phế liệu, phế thải trở thành đầu vào sản xuất.

Ngành công nghiệp dệt may đang nỗ lực không ngừng để phát triển theo mô hình kinh tế tuần hoàn. Trong giai đoạn 2025-2030, ngành dệt may Việt Nam đặt mục tiêu phát triển theo chiều sâu, đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng suất, giảm phụ thuộc lao động phổ thông. Để chuyển sang kinh tế tuần hoàn, các doanh nghiệp dệt may cần giảm dùng sợi nguyên sinh hóa thạch, tăng tỷ lệ polyester tái chế; phát triển sợi cellulose tái tạo thay polyester; thiết kế sản phẩm bằng sợi đơn chất (cotton 100%, polyester 100%) để tái chế dễ dàng; sử dụng nguyên liệu sinh học thay thế một phần polyester.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong khi polyester thông thường phải mất đến 500-1.000 năm mới phân hủy hoàn toàn, thì nguyên liệu polyester tái chế khi được vùi trong đất có khả năng phân hủy đến 68,8% sau 180 ngày. Đồng thời, chuyển đổi sang thuốc nhuộm gốc nước, ít độc hại, dễ phân hủy. Ứng dụng công nghệ nhuộm mới như nhuộm CO₂ siêu tới hạn, nhuộm foam, nhuộm plasma.

Mục tiêu tái chế hợp lý đặt ra yêu cầu điều chỉnh quy trình thiết kế và tái chế quần áo. Hiện nay, việc thiết kế và sản xuất quần áo thường không tính đến điều gì sẽ xảy ra khi quần áo không thể sử dụng được nữa. Các chuyên gia cho rằng, việc hướng tới nhiều loại vật liệu và phát triển các quy trình tái chế hiệu quả cho những vật liệu này là một bước quan trọng trong việc mở rộng quy mô tái chế, cũng như việc phát triển các vật liệu mới.

Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp như TCM – Dệt may Thành Công đã và đang đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt những sản phẩm thân thiện với môi trường, những sản phẩm tái chế và những sản phẩm có giá trị cao, có quy trình sản xuất khép kín từ sợi – dệt – nhuộm – may, phát triển bền vững (ESG), tăng cường sử dụng 3 loại vật liệu polyester, viscose, cotton tái chế.

Tái chế hợp lý trong ngành dệt may còn gắn liền với yêu cầu đổi mới công nghệ, ứng dụng công nghệ cao, công nghệ xanh để cải thiện tính kinh tế và chất lượng tái chế. Tiến sỹ Nguyễn Thị Thanh Phượng, Viện trưởng Viện Công nghiệp môi trường, cho rằng, cần có một chương trình đổi mới chung để tập trung nỗ lực và đầu tư vào công nghệ tái chế các vật liệu thông thường; cải tiến công nghệ phân loại cũng sẽ hỗ trợ nâng cao chất lượng tái chế bằng cách cung cấp nguyên liệu được xác định rõ ràng.

Với vai trò hạt nhân ngành dệt may, Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) đặt mục tiêu đến 2030 đạt mức tăng trưởng hai con số, phát triển bền vững theo kinh tế tuần hoàn, xây dựng thương hiệu xuất khẩu riêng. Hiện tỷ lệ sản phẩm xanh của Vinatex đã đạt 25%; toàn hệ thống đã đưa vào sản xuất sản phẩm sợi từ nguyên liệu tái chế tăng cao hàng năm, đến năm 2024 đạt 17.864 tấn.

Ngành dệt may Việt Nam hiện đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia; xuất khẩu dệt may trị giá 44 tỷ USD năm 2024, giữ vị trí thứ hai thế giới. Mục tiêu năm 2025 đạt 47-48 tỷ USD. Hướng đi tới kinh tế tuần hoàn của dệt may Việt Nam nhằm phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, sức khỏe con người, góp phần thực hiện mục tiêu chung của quốc gia và toàn cầu về Net Zero, đồng thời còn tận dụng cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững vị thế xuất khẩu hàng đầu thông qua việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về sản phẩm xanh của nhà nhập khẩu.

]]>