Sản xuất xanh – Xahoivietnam.com https://xahoivietnam.com Cập nhật tin tức mới nhất về xã hội Việt Nam, văn hóa, đời sống, và những vấn đề thời sự. Sun, 27 Jul 2025 15:41:45 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/home.svg Sản xuất xanh – Xahoivietnam.com https://xahoivietnam.com 32 32 TP HCM: Đẩy mạnh ứng dụng AI và Big Data trong sản xuất và kinh doanh https://xahoivietnam.com/tp-hcm-day-manh-ung-dung-ai-va-big-data-trong-san-xuat-va-kinh-doanh/ Sun, 27 Jul 2025 15:41:44 +0000 https://xahoivietnam.com/tp-hcm-day-manh-ung-dung-ai-va-big-data-trong-san-xuat-va-kinh-doanh/

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong hoạt động sản xuất và kinh doanh đã trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nhiều công ty công nghệ đã phát triển các giải pháp AI đa ngành, nhưng mức độ ứng dụng thực tế vào các doanh nghiệp truyền thống và doanh nghiệp nhỏ, vừa vẫn còn nhiều hạn chế. Việc áp dụng AI và Big Data giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế số.

Các khó khăn thường gặp đối với doanh nghiệp khi áp dụng AI và Big Data bao gồm thiếu lộ trình triển khai phù hợp, thiếu dữ liệu về yêu cầu thị trường và năng lực triển khai từ nội bộ. Để khắc phục những thách thức này, bà Hồ Thị Quyên, Phó Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh, cho biết Việt Nam đang có cơ hội lớn để kết hợp AI và Big Data trong chiến lược phát triển kinh tế số. Tuy nhiên, cần sự phối hợp đồng bộ giữa doanh nghiệp, Nhà nước và các tổ chức nghiên cứu để hiện thực hóa tiềm năng này.

Ông Trần Phúc Hồng, Giám đốc điều hành TMA Innovation, nhấn mạnh rằng kết hợp chuyển đổi số và AI không chỉ là giải pháp công nghệ mà là chuyển đổi cách thức vận hành doanh nghiệp dựa trên dữ liệu nhằm đạt mục tiêu kinh doanh. Việc ứng dụng AI hiệu quả trong doanh nghiệp phải bắt đầu bằng dữ liệu và chất lượng dữ liệu chuyên ngành cần được chuẩn hóa, xây dựng và làm giàu theo thời gian. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp cần đầu tư vào việc xây dựng hạ tầng dữ liệu và nâng cao năng lực phân tích dữ liệu.

Các chuyên gia dự báo AI sẽ giúp tăng năng suất sản xuất lên 40% vào năm 2035. AI giúp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí, giảm lãng phí, nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng doanh thu. Ngoài ra, AI còn giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để tối đa hóa lợi thế. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của AI trong việc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Để hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng AI và Big Data hiệu quả, Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh đã ký kết hợp tác với các đối tác để đào tạo cho doanh nghiệp. Các nội dung hợp tác hướng đến việc nâng cao năng lực quản lý, vận hành và triển khai các hoạt động sản xuất, kinh doanh theo hướng xanh, bền vững, số hóa. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tiếp cận với các công nghệ mới và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Ông Phan Phương Tùng, Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ và Tư vấn chuyển đổi số Thành phố Hồ Chí Minh, cho rằng năm 2025 là năm bản lề để triển khai hàng loạt chính sách trọng điểm về công nghệ, dữ liệu và đầu tư công nghệ cao. Các chính sách này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực AI. Điều này cho thấy sự quan tâm của Nhà nước đối với việc phát triển và ứng dụng AI trong nền kinh tế, cũng như sự hỗ trợ tích cực cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số.

]]>
Dệt may chuyển dịch sang kinh tế tuần hoàn https://xahoivietnam.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/ Sun, 27 Jul 2025 14:33:36 +0000 https://xahoivietnam.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/

Chuyển đổi tuần hoàn chính là chìa khóa để phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và đảm bảo khả năng tồn tại, giúp các doanh nghiệp chiếm ưu thế cạnh tranh trong tương lai. Đối với ngành dệt may, việc chuyển đổi theo mô hình kinh tế tuần hoàn không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc.

Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới sử dụng hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên, tái chế chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và đem lại hiệu quả kinh tế. Mô hình này bao gồm 3 nội dung cốt lõi: Giảm thiểu tối đa phát thải ra môi trường thông qua sử dụng tối ưu nhất tài nguyên và năng lượng; tái sử dụng, sửa chữa, bảo dưỡng kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm; tái chế, tận dụng phế liệu, phế thải trở thành đầu vào sản xuất.

Ngành công nghiệp dệt may đang nỗ lực không ngừng để phát triển theo mô hình kinh tế tuần hoàn. Trong giai đoạn 2025-2030, ngành dệt may Việt Nam đặt mục tiêu phát triển theo chiều sâu, đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng suất, giảm phụ thuộc lao động phổ thông. Để chuyển sang kinh tế tuần hoàn, các doanh nghiệp dệt may cần giảm dùng sợi nguyên sinh hóa thạch, tăng tỷ lệ polyester tái chế; phát triển sợi cellulose tái tạo thay polyester; thiết kế sản phẩm bằng sợi đơn chất (cotton 100%, polyester 100%) để tái chế dễ dàng; sử dụng nguyên liệu sinh học thay thế một phần polyester.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong khi polyester thông thường phải mất đến 500-1.000 năm mới phân hủy hoàn toàn, thì nguyên liệu polyester tái chế khi được vùi trong đất có khả năng phân hủy đến 68,8% sau 180 ngày. Đồng thời, chuyển đổi sang thuốc nhuộm gốc nước, ít độc hại, dễ phân hủy. Ứng dụng công nghệ nhuộm mới như nhuộm CO₂ siêu tới hạn, nhuộm foam, nhuộm plasma.

Mục tiêu tái chế hợp lý đặt ra yêu cầu điều chỉnh quy trình thiết kế và tái chế quần áo. Hiện nay, việc thiết kế và sản xuất quần áo thường không tính đến điều gì sẽ xảy ra khi quần áo không thể sử dụng được nữa. Các chuyên gia cho rằng, việc hướng tới nhiều loại vật liệu và phát triển các quy trình tái chế hiệu quả cho những vật liệu này là một bước quan trọng trong việc mở rộng quy mô tái chế, cũng như việc phát triển các vật liệu mới.

Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp như TCM – Dệt may Thành Công đã và đang đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt những sản phẩm thân thiện với môi trường, những sản phẩm tái chế và những sản phẩm có giá trị cao, có quy trình sản xuất khép kín từ sợi – dệt – nhuộm – may, phát triển bền vững (ESG), tăng cường sử dụng 3 loại vật liệu polyester, viscose, cotton tái chế.

Tái chế hợp lý trong ngành dệt may còn gắn liền với yêu cầu đổi mới công nghệ, ứng dụng công nghệ cao, công nghệ xanh để cải thiện tính kinh tế và chất lượng tái chế. Tiến sỹ Nguyễn Thị Thanh Phượng, Viện trưởng Viện Công nghiệp môi trường, cho rằng, cần có một chương trình đổi mới chung để tập trung nỗ lực và đầu tư vào công nghệ tái chế các vật liệu thông thường; cải tiến công nghệ phân loại cũng sẽ hỗ trợ nâng cao chất lượng tái chế bằng cách cung cấp nguyên liệu được xác định rõ ràng.

Với vai trò hạt nhân ngành dệt may, Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) đặt mục tiêu đến 2030 đạt mức tăng trưởng hai con số, phát triển bền vững theo kinh tế tuần hoàn, xây dựng thương hiệu xuất khẩu riêng. Hiện tỷ lệ sản phẩm xanh của Vinatex đã đạt 25%; toàn hệ thống đã đưa vào sản xuất sản phẩm sợi từ nguyên liệu tái chế tăng cao hàng năm, đến năm 2024 đạt 17.864 tấn.

Ngành dệt may Việt Nam hiện đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia; xuất khẩu dệt may trị giá 44 tỷ USD năm 2024, giữ vị trí thứ hai thế giới. Mục tiêu năm 2025 đạt 47-48 tỷ USD. Hướng đi tới kinh tế tuần hoàn của dệt may Việt Nam nhằm phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, sức khỏe con người, góp phần thực hiện mục tiêu chung của quốc gia và toàn cầu về Net Zero, đồng thời còn tận dụng cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững vị thế xuất khẩu hàng đầu thông qua việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về sản phẩm xanh của nhà nhập khẩu.

]]>
Nông sản Việt xuất khẩu tăng tốc với sản xuất xanh https://xahoivietnam.com/nong-san-viet-xuat-khau-tang-toc-voi-san-xuat-xanh/ Sun, 27 Jul 2025 01:16:43 +0000 https://xahoivietnam.com/nong-san-viet-xuat-khau-tang-toc-voi-san-xuat-xanh/

Ở thành phố Cần Thơ, một điển hình về sự thay đổi tích cực trong lĩnh vực nông nghiệp đã được ghi nhận qua việc áp dụng tiêu chuẩn canh tác VietGAP và GlobalGAP. Đây là hai bộ tiêu chuẩn khắt khe về thực hành sản xuất tốt, không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp mà còn mở ra cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế cho các nông sản Việt Nam.

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP tại Cần Thơ bắt nguồn từ nhận thức của các địa phương và doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc sản xuất theo chuỗi giá trị, đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển bền vững. Qua việc tuân thủ các quy trình sản xuất nghiêm ngặt, từ việc chuẩn bị đất trồng, sử dụng giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, đến quy trình thu hoạch và bảo quản, các sản phẩm nông nghiệp tại Cần Thơ đã có sự chuyển mình đáng kể về chất lượng.

Các tiêu chuẩn này đòi hỏi sự minh bạch và kiểm soát chặt chẽ trong toàn bộ quá trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến đầu ra. Không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, việc áp dụng VietGAP và GlobalGAP còn giúp giảm thiểu rủi ro về mặt chất lượng và an toàn thực phẩm, tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Kết quả là, nhiều loại nông sản của Cần Thơ như lúa gạo, trái cây (vú sữa, bưởi, xoài) không chỉ chinh phục thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang nhiều nước trên thế giới. VietGAP và GlobalGAP trở thành “chiếc vé” xanh giúp nông sản Việt Nam tự tin bước vào thị trường quốc tế, chinh phục những khách hàng khó tính.

Sự thay đổi vượt bậc trong chất lượng và khả năng cạnh tranh của nông sản Cần Thơ trên thị trường toàn cầu là minh chứng sống cho hiệu quả của việc áp dụng tiêu chuẩn canh tác VietGAP và GlobalGAP. Đây không chỉ là một chiến lược sản xuất mà còn là định hướng phát triển bền vững cho ngành nông nghiệp Việt Nam.

]]>